Tổng quan về gói cước của GTN Mobile

Áp dụng chương trình
giảm giá lên đến ¥550!

Nếu có kí hiệu này,
khi đăng ký đồng thời thẻ tín dụng GTN EPOS và dịch vụ internet, bạn sẽ được giảm tối đa ¥550 mỗi tháng cho phí cơ bản
(Giảm ¥220 với EPOS Card + Giảm ¥330 với đăng ký internet)!

Gói dữ liệu không giới hạn

Thoải mái tận hưởng video và game
với dữ liệu không giới
hạn,
hoàn toàn yên tâm!

  • SIM

  • eSIM

  • 5G

  • Gọi nội địa

  • Gọi quốc tế

  • SMS

  • Giảm giá theo gói

  • GTN 5G Unlimited

    Gói dung lượng
    Không giới hạn
  • Phí hàng tháng
    (bao gồm thuế)

    ¥4.048/tháng

    Sau khi áp dụng giảm giá
    (đã bao gồm thuế)

    ¥3.498/tháng

  • *Tốc độ có thể bị giảm để đảm bảo
    cung cấp dịch vụ công bằng hoặc
    do điều kiện môi trường.
  • *Phí cuộc gọi và tin nhắn SMS sẽ được tính riêng.
  • *Khi sử dụng ở nước ngoài: Sau khi vượt quá 2GB, tốc độ sẽ bị giới hạn tối đa ở mức 128kbps.
  • *Mức giảm giá (đã bao gồm thuế) khi áp dụng cả giảm giá EPOS (¥220) và giảm giá Internet (¥330).

Gói cước tốc độ cao

Thoải mái xem video 4K và chơi game mượt mà
với mạng 5G của SoftBank!

  • SIM

  • 5G

  • Gọi nội địa

  • Gọi quốc tế

  • SMS

  • Giảm giá theo gói

  • GTN 5G Blaze
    5GB

    Phí hàng tháng
    (bao gồm thuế)

    ¥1.480/tháng

    Sau khi áp dụng giảm giá
    (đã bao gồm thuế)

    ¥930/tháng

    Đăng ký
  • GTN 5G Blaze
    15GB

    Phí hàng tháng
    (bao gồm thuế)

    ¥2.880/tháng

    Sau khi áp dụng giảm giá
    (đã bao gồm thuế)

    ¥2.330/tháng

    Đăng ký
  • GTN 5G Blaze
    25GB

    Phí hàng tháng
    (bao gồm thuế)

    ¥4.480/tháng

    Sau khi áp dụng giảm giá
    (đã bao gồm thuế)

    ¥3.930/tháng

    Đăng ký
  • *Mức giảm giá (đã bao gồm thuế) khi áp dụng cả giảm giá EPOS (¥220) và giảm giá Internet (¥330).
  • *Phí cuộc gọi và tin nhắn SMS sẽ được tính riêng.

Gói cước giá rẻ

Không dùng quá nhiều, nhưng cũng không thiếu.
Lựa chọn hợp lý cho từng thời điểm.

  • SIM

  • 4G

  • Gọi nội địa

  • Gọi quốc tế

  • SMS

  • Giảm giá theo gói

Tùy chọn “Gọi nội địa không giới hạn lần gọi trong 10 phút”
được miễn phí tháng đầu tiên!

  • GTN Mobile Eazy
    3GB

    Phí hàng tháng
    (bao gồm thuế)

    ¥1.200/tháng

    Sau khi áp dụng giảm giá
    (đã bao gồm thuế)

    ¥650/tháng

    Đăng ký
  • GTN Mobile Eazy
    10GB

    Phí hàng tháng
    (bao gồm thuế)

    ¥2.200/tháng

    Sau khi áp dụng giảm giá
    (đã bao gồm thuế))

    ¥1.650/tháng

    Đăng ký
  • GTN Mobile Eazy
    30GB

    Phí hàng tháng
    (bao gồm thuế)

    ¥4.200/tháng

    Sau khi áp dụng giảm giá
    (đã bao gồm thuế)

    ¥3.650/tháng

    Đăng ký
  • GTN Mobile Eazy
    50GB

    Phí hàng tháng
    (bao gồm thuế)

    ¥6.200/tháng

    Sau khi áp dụng giảm giá
    (đã bao gồm thuế)

    ¥5.650/tháng

    Đăng ký
  • *Mức giảm giá (đã bao gồm thuế) khi áp dụng cả giảm giá EPOS (¥220) và giảm giá Internet (¥330).
  • *Phí cuộc gọi và tin nhắn SMS sẽ được tính riêng.

Gói cước cao cấp

An tâm cả khi ốm đau hay bị thương.
Hỗ trợ kép với dịch vụ viễn thông và bảo hiểm!

  • SIM

  • 4G

  • Gọi nội địa

  • Gọi quốc tế

  • SMS

  • Bồi thường

  • Hỗ trợ trong sinh hoạt

  • Giảm giá theo gói

Ba loại bảo hiểm tiện lợi

  • ¥5.000

    Bảo hiểm nhập viện/phẫu thuật do tai nạn
    ¥5.000 mỗi ngày (tối đa 90 ngày)

  • ¥300.000

    Bảo hiểm tử vong hoặc thương tật vĩnh viễn do tai nạn

  • ¥50.000.000

    Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
    trong sinh hoạt hằng ngày
    Lên đến ¥50.000.000 (50 triệu yên)

  • GTN Care
    10GB

    Phí hàng tháng
    (bao gồm thuế)

    ¥3.980/tháng

    Sau khi áp dụng giảm giá
    (đã bao gồm thuế)

    ¥3.430/tháng

    Đăng ký
  • GTN Care
    20GB

    Phí hàng tháng
    (bao gồm thuế)

    ¥4.980/tháng

    Sau khi áp dụng giảm giá
    (đã bao gồm thuế)

    ¥4.430/tháng

    Đăng ký
  • *Hỗ trợ sinh hoạt: Tiếp nhận 24/7 và có hỗ trợ thông dịch y tế / Phản hồi từ 10:00 đến 21:00 (trừ dịp năm mới)
  • *Phí cuộc gọi và tin nhắn SMS sẽ được tính riêng.

Gói cước chỉ dùng mạng

Giải quyết nhanh gọn những “bất tiện nhỏ”
trong thời gian lưu trú ngắn!

  • SIM

  • eSIM

  • 4G

  • GTN Prepaid Data
    10GB
    Thời hạn sử dụng:
    30 Ngày

    Phí cơ bản
    (đã bao gồm thuế)

    ¥3.000

    Đăng ký
  • GTN Prepaid Data
    30GB
    Thời hạn sử dụng:
    7 Ngày

    Phí cơ bản
    (đã bao gồm thuế)

    ¥3.000

    Đăng ký
  • GTN Prepaid Data
    50GB
    Thời hạn sử dụng:
    30 Ngày

    Phí cơ bản
    (đã bao gồm thuế)

    ¥5.000

    Đăng ký
  • GTN Prepaid Data
    135GB
    Thời hạn sử dụng:
    90 Ngày

    Phí cơ bản
    (đã bao gồm thuế)

    ¥10.000

    Đăng ký
  • *Mức phí và các gói dịch vụ có thể khác nhau tùy theo cửa hàng.

Dữ liệu + Tính năng nghe gọi

An tâm kể cả thời hạn lưu trú ngắn,
bạn vẫn có thể đăng ký số điện thoại tại Nhật
*SIM này chỉ có thể đăng ký tại cửa hàng
(Bắt buộc phải mang theo hộ chiếu, giấy tờ tùy thân
và thẻ tín dụng khi đến cửa hàng)

  • SIM

  • eSIM

  • 5G

  • Gọi nội địa

  • SMS

  • Gọi quốc tế

  • Nhận sim
    tại cửa hàng

Thời hạn sử dụng: 30 Ngày

  • GTN 5G Prepaid
    1month
    5GB
    Thời hạn sử dụng:
    30 Ngày

    Phí cơ bản
    (đã bao gồm thuế)

    ¥6.500

  • GTN 5G Prepaid
    1month
    15GB
    Thời hạn sử dụng:
    30 Ngày

    Phí cơ bản
    (đã bao gồm thuế)

    ¥9.500

  • GTN 5G Prepaid
    1month
    25GB
    Thời hạn sử dụng:
    30 Ngày

    Phí cơ bản
    (đã bao gồm thuế)

    ¥12.500

  • *Cuộc gọi nội địa: Cuộc gọi trong nội địa Nhật Bản là miễn phí, nhưng có một số ngoại lệ (ví dụ: Gọi đến số 0570 Navi Dial sẽ bị tính ¥27.5 mỗi 30 giây)
  • *Cước gọi quốc tế: Cước phí thay đổi tùy theo quốc gia gọi đến.

Thời hạn sử dụng: 90 Ngày

  • GTN 5G Prepaid
    3months
    5GB
    Thời hạn sử dụng:
    90 Ngày

    Phí cơ bản
    (đã bao gồm thuế)

    ¥15.980

  • GTN 5G Prepaid
    3months
    15GB
    Thời hạn sử dụng:
    90 Ngày

    Phí cơ bản
    (đã bao gồm thuế)

    ¥22.980

  • GTN 5G Prepaid
    3months
    25GB
    Thời hạn sử dụng:
    90 Ngày

    Phí cơ bản
    (đã bao gồm thuế)

    ¥28.980

  • *Cuộc gọi nội địa: Cuộc gọi trong nội địa Nhật Bản là miễn phí, nhưng có một số ngoại lệ (ví dụ: Gọi đến số 0570 Navi Dial sẽ bị tính ¥27.5 mỗi 30 giây)
  • *Cước gọi quốc tế: Cước phí thay đổi tùy theo quốc gia gọi đến.

Chi nhánh GTN có thể mua sim

  • Cửa hàng Shin-okubo
    (Nhật bản・Tokyo)

    Google Map
  • Cửa hàng tại Osaka
    (Nhật Bản・Osaka)

    Google Map
  • GTN Hàn Quốc
    Chi nhánh Seoul
    (Hàn Quốc・Seoul)

    Google Map

Đang triển khai chương trình
giảm giá theo gói: giảm ¥330!

Nếu có kí hiệu này, khi đăng ký kèm SIM, bạn sẽ được giảm giá
lên đến ¥330 mỗi tháng (giảm ¥330 cho giá của SIM)

Wi-Fi di động

Thoải mái truy cập internet mọi lúc, mọi nơi
– không lo hết data!

  • Miễn phí thiết bị*1

  • 4G

  • Giảm giá theo gói

  • GTN Wi-Fi MAX

    Gói dung lượng
    10GB/ngày
  • Phí hàng tháng
    (bao gồm thuế)

    ¥5.390/tháng

    Sau khi áp dụng giảm giá*2
    (đã bao gồm thuế)

    ¥5.060/tháng

  • * Tốc độ có thể bị giảm để đảm bảo
    cung cấp dịch vụ công bằng hoặc
    do điều kiện môi trường.
  • *1 Khi đăng ký cần đặt cọc 10.000 yên.
        Hoàn trả 100% tiền cọc sau khi bạn trả thiết bị Wi-Fi và không nợ phí.
  • *2 Mức giảm giá theo gói đã bao gồm
        thuế và là tổng số tiền giảm khi áp dụng ưu đãi ¥330 cho SIM thoại.

Mạng cáp quang

Sử dụng dữ liệu nhanh và mượt lên đến 1Gbps
cho cả việc học online, làm việc từ xa hoặc chơi game.

  • Không giới hạn

  • Lên đến 1Gbps

    • Gói dung lượng
      Không giới hạn
      Nhà chung cư
      Thời hạn hợp đồng: 2 Năm
      • Phí hàng tháng
        (đã bao gồm thuế)

        ¥4.180/tháng

    • Gói dung lượng
      Không giới hạn
      Nhà riêng
      Thời hạn hợp đồng: 2 Năm
      • Phí hàng tháng
        (đã bao gồm thuế)

        ¥5.720/tháng

  • *Số tiền nêu trên không bao gồm phí đăng kí ban đầu ¥4.950.
  • *Tốc độ có thể bị giảm để đảm bảo cung cấp dịch vụ công bằng hoặc do điều kiện môi trường.

Thiết bị Wifi cố định

Không mất thời gian chờ lắp đặt,
có thể sử dụng internet ngay!

  • Không giới hạn

  • Không cần lắp đặt

    • Gói dung lượng
      Không giới hạn
      Phí cơ bản ¥5.368
      + Phí thuê thiết bị ¥539
      • Phí hàng tháng
        (đã bao gồm thuế)

        ¥5.907/tháng

  • *Số tiền nêu trên không bao gồm phí đăng kí ban đầu ¥3.300.
  • *Tốc độ có thể bị giảm để đảm bảo cung cấp dịch vụ công bằng hoặc do điều kiện môi trường.